Serge Gnabry
-
175 cm
-
75 kg
-
30 tuổi 1995-07-14
-
Tiền đạo
7
Tổng quan
-
Trận: 12
-
Phút thi đấu: 552
-
Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 5 / 77%
-
Số lần thay người / tỉ lệ: 3 / 49%
-
Đóng góp vào đội: 0%
-
Ghi bàn mở tỉ số: 0
-
Ghi bàn cuối cùng: 0
-
Bàn thắng hiệp 1: 0
-
Bàn thắng hiệp 2: 0
-
Bàn thắng khi đá chính: 0
-
Bàn thắng sớm: 0
-
Bàn thắng gỡ hòa: 0
-
Bàn thắng quyết định: 0
-
Trận không ghi bàn: 12
-
Đá phạt góc: 2
Tấn công
-
Bàn thắng: 0
-
Kiến tạo: 3
-
Tỉ lệ ghi bàn: 0
-
Trận ghi bàn liên tiếp: 0
-
Penalty: 0
-
Penalty thất bại: 0
-
Bàn thắng bằng chân phải: 0
-
Bàn thắng bằng chân trái: 0
-
Bàn thắng bằng đầu: 0
-
Phút / bàn: 0
-
Tổng số cú sút / trận: 12/1.89
-
Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
-
Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
-
Sút không trúng đích: 3
-
Bàn thắng bằng chân - %: 0%
-
Bàn thắng trong vòng cấm: 0
-
Sút trúng khung thành /trận: 1.4
-
Thắng tranh chấp trên không: 0
-
Thua tranh chấp trên không: 0
-
Đường chuyền dài: 15
-
Trung bình việt vị / trận: 8/1.2
Phòng thủ
-
Bị phạm lỗi: 3
-
Tắc bóng: 5
-
Phá bóng: 2
-
Cản phá cú sút: 4
-
Lỗi phòng ngự: 0
-
Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
-
Tổng số thẻ / trận: 2 / 0.29
-
Tổng số thẻ vàng / trận: 2 / 0.29
-
Phạm lỗi / trận: 0 / 1.11
Tổng quan
-
Trận: 27
-
Phút thi đấu: 1240
-
Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 13 / 48%
-
Số lần thay người / tỉ lệ: 9 / 33%
-
Đóng góp vào đội: 7%
-
Ghi bàn mở tỉ số: 0
-
Ghi bàn cuối cùng: 4
-
Bàn thắng hiệp 1: 0
-
Bàn thắng hiệp 2: 7
-
Bàn thắng khi đá chính: 2
-
Bàn thắng sớm: 0
-
Bàn thắng gỡ hòa: 0
-
Bàn thắng quyết định: 1
-
Trận không ghi bàn: 0
-
Đá phạt góc: 0
Tấn công
-
Bàn thắng: 7
-
Kiến tạo: 6
-
Tỉ lệ ghi bàn: 0.26
-
Trận ghi bàn liên tiếp: 1
-
Penalty: 0
-
Penalty thất bại: 1
-
Bàn thắng bằng chân phải: 5
-
Bàn thắng bằng chân trái: 2
-
Bàn thắng bằng đầu: 0
-
Phút / bàn: 178
-
Tổng số cú sút / trận: 39/1.45
-
Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 5.57
-
Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 4
-
Sút không trúng đích: 18
-
Bàn thắng bằng chân - %: 7%
-
Bàn thắng trong vòng cấm: 7
-
Sút trúng khung thành /trận: 0.78
-
Thắng tranh chấp trên không: 2
-
Thua tranh chấp trên không: 0
-
Đường chuyền dài: 0
-
Trung bình việt vị / trận: 8/0.30
Phòng thủ
-
Bị phạm lỗi: 7
-
Tắc bóng: 9
-
Phá bóng: 2
-
Cản phá cú sút: 11
-
Lỗi phòng ngự: 0
-
Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
-
Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
-
Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
-
Phạm lỗi / trận: 0 / 0.74